Rủi Ro Pháp Lý Khi Doanh Nghiệp Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Trái Luật

0 Đánh giá

Việc chấm dứt hợp đồng lao động là một phần khó tránh khỏi trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Nhưng nếu thực hiện sai quy định, đặc biệt là khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không đúng căn cứ - không đúng quy trình - hoặc không có bằng chứng rõ ràng, thì hệ quả pháp lý có thể trở nên nghiêm trọng.


1. Khi nào doanh nghiệp bị xem là đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật?
Theo Điều 36 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp chỉ được quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ khi có lý do hợp pháp như:

  • Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động được xác định theo tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc trong quy chế của người sử dụng lao động.  
  • Người lao động bị ốm đau, tai nạn đã điều trị 12 tháng liên tục đối với người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc đã điều trị 06 tháng liên tục đối với người làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng hoặc quá nửa thời hạn hợp đồng lao động đối với người làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn có thời hạn dưới 12 tháng mà khả năng lao động chưa hồi phục.
  • Do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, địch họa hoặc di dời, thu hẹp sản xuất, kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền mà người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng vẫn buộc phải giảm chỗ làm việc;
  • Người lao động không có mặt tại nơi làm việc sau thời hạn quy định tại Điều 31 của Bộ luật này;
  • Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định tại Điều 169 của Bộ luật này, trừ trường hợp có thỏa thuận khác;
  • Người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng từ 05 ngày làm việc liên tục trở lên;
  • Người lao động cung cấp không trung thực thông tin theo quy định tại khoản 2 Điều 16 của Bộ luật này khi giao kết hợp đồng lao động làm ảnh hưởng đến việc tuyển dụng người lao động. 
  • Doanh nghiệp gặp khó khăn buộc phải thu hẹp sản xuất, thay đổi cơ cấu…

Do đó, nếu doanh nghiệp không chứng minh được cơ sở, không đủ căn cứ theo quy định tại Điều 36 Bộ luật Lao động 2019, mọi quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đều được xem là TRÁI LUẬT

 


2. Rủi ro pháp lý: Không chỉ mất tiền, mà còn mất uy tín
Khi bị tuyên là đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái luật, doanh nghiệp có thể phải:

  • Nhận người lao động trở lại làm việc + trả đủ tiền lương, đóng bảo hiểm, trả cho người lao động khoản tiền bằng ít nhất 2 tháng lương theo hợp đồng lao động cho thời gian bị chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật;
  • Trường hợp vi phạm quy định về thời hạn báo trước quy định tại khoản 2 Điều 36 của Bộ luật này thì phải trả một khoản tiền tương ứng với tiền lương theo hợp đồng lao động trong những ngày không báo trước.
  • Ngoài ra, doanh nghiệp phải bồi thường các chi phí phát sinh khác (nếu có) hoặc phát sinh chi phí kiện tụng - thời gian đối chất - rủi ro truyền thông nội bộ nếu vụ việc bị đẩy ra ngoài.
  • Đặc biệt, trong thời đại mạng xã hội, một vụ kiện “người lao động kiện công ty” rất dễ khiến hình ảnh doanh nghiệp bị ảnh hưởng, dù sau đó có thắng kiện hay không.

3. Làm sao để hạn chế rủi ro cho doanh nghiệp trong đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
Hitsuji Hr Academy xin đưa ra một số khuyến nghị dành cho doanh nghiệp:

  • Đánh giá đúng tình huống: Trước khi ra quyết định, doanh nghiệp cần xác định rõ liệu có đủ căn cứ pháp lý để chấm dứt hợp đồng hay chưa (theo Điều 36, 37 BLLĐ 2019), đồng thời rà soát lại hệ thống văn bản nội bộ như tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc trong quy chế tránh thiếu căn cứ nếu xảy ra tranh chấp, kiện tụng.
  • Rà soát kỹ nội quy lao động, hợp đồng lao động đã thoả thuận: Đây là một trong những căn cứ quan trọng nhất khi tranh chấp xảy ra.
  • Tư vấn pháp lý trước khi quyết định với những trường hợp phức tạp, việc chủ động tham vấn luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với nhân sự không chỉ giúp tránh sai sót, mà còn bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp.

Đơn phương chấm dứt HĐLĐ không chỉ là quyết định nhân sự, mà là một hành vi pháp lý - với đầy đủ trách nhiệm, rủi ro, và hệ quả đi kèm. Thay vì “dễ sa thải - khó gỡ rối”, hãy lựa chọn cách làm bài bản từ đầu: có nội quy rõ, quy trình minh bạch và bằng chứng đầy đủ - để bảo vệ doanh nghiệp một cách vững vàng và đúng luật.
Doanh nghiệp của bạn đã có sẵn “kịch bản pháp lý” cho các trường hợp chấm dứt HĐLĐ chưa?
--------------------------
𝐇𝐈𝐓𝐒𝐔𝐉𝐈 𝐇𝐑 𝐀𝐂𝐀𝐃𝐄𝐌𝐘
---𝐸𝑛ℎ𝑎𝑛𝑐𝑒 𝑆𝑘𝑖𝑙𝑙𝑠, 𝐸𝑛ℎ𝑎𝑛𝑐𝑒 𝐶𝑎𝑟𝑒𝑒𝑟𝑠---
Contact us at:
☎ 0705 619 568
📩 daotao@hitsuji-vn.com
🌎 Website: https://hitsujihr.com.vn/ 
🏤Tầng 9, Tòa nhà Kailash, số 3 Ngõ 82 Dịch Vọng Hậu, P. Cầu Giấy, Hà Nội
 

0
(0 lượt đánh giá)
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Bình luận

Bài viết liên quan

BLLĐ 2019 quy định thế nào về xử lý kỷ luật? 5 điều doanh nghiệp không thể bỏ qua

Trong môi trường làm việc hiện đại, xử lý kỷ luật lao động luôn là một trong những khâu tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý đối với doanh nghiệp. Không ít vụ kiện lao động xuất phát từ việc doanh nghiệp xử lý kỷ luật người lao động nhưng bỏ sót quy định pháp luật, dẫn đến hậu quả phải bồi thường số tiền lớn hoặc hủy quyết định sa thải. Vậy, Bộ luật Lao động 2019 quy định những gì? Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý 5 điểm sau:

UBND TP. Hà Nội ủy quyền cho Sở Nội vụ cấp và gia hạn giấy phép lao động (Work Permit) và giấy xác nhận không thuộc diện cấp Giấy phép lao động.

Ngày 27/8/2025, UBND TP. Hà Nội đã ban hành Quyết định số 4464/QĐ-UBND về việc ủy quyền cho Sở Nội vụ Hà Nội thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Quyết định này được ban hành căn cứ theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong thủ tục hành chính liên quan đến giấy phép lao động cho người nước ngoài.

Doanh Nghiệp Có Thể Bị Phạt Đến 20 Triệu Đồng Nếu Không Đăng Ký Nội Quy Lao Động

Việc ban hành và đăng ký nội quy lao động không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là công cụ quản trị nhân sự hiệu quả. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn chủ quan, dẫn đến nguy cơ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

4 Điểm Mới Nổi Bật Trong Nghị Định 219/2025/NĐ-CP Về Người Lao Động Nước Ngoài Tại Việt Nam

Ngày 07/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định 219/2025/NĐ-CP quy định về việc sử dụng và quản lý người lao động nước ngoài (NLĐNN) tại Việt Nam. Đây được xem là một bước tiến quan trọng trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp cũng như người lao động quốc tế. Trong đó, ta có thể thấy được 4 điểm mới nổi bật như sau:

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0705619568

Chat Zalo
Chat Facebook
Hotline: 0705619568